Thái


Nghĩa: hành động cắt thành miếng mỏng hoặc nhỏ bằng dao

Từ đồng nghĩa: cắt, xắt

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Tớ sẽ cắt chiếc bánh thành tám phần.

  • Mẹ em đang xắt thịt ở trong bếp.

Bình chọn:
3.8 trên 4 phiếu

>> Xem thêm