Tẩy


Nghĩa: [Danh từ] đồ dùng làm bằng cao su dùng để tẩy vết mực, vết bẩn trên giấy

[Động từ] xóa, làm mất những vết bẩn, những chữ viết sai

Từ đồng nghĩa: gôm, xóa

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Cục gôm của tớ rơi đâu mất rồi.

  • Cậu viết sai chữ này mất rồi, mau xóa đi!

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm