Cân


Nghĩa: [Danh từ] dụng cụ đo khối lượng; tên gọi thông thường của kilogram

[Động từ] đo khối lượng bằng cái cân

[Tính từ] tương đương, ngang bằng, không bị lệch

Từ đồng nghĩa: kí, đong, lường, đều, tương xứng, cân xứng

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Quả dưa hấu này nặng hai .

  • Mẹ em đang đong gạo để nấu cơm.

  • Cô ấy đang lường xem còn bao nhiêu gạo.

  • Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau.

  • Mức lương mà anh ấy nhận được rất tương xứng với công sức bỏ ra.

  • Kiến trúc của ngôi nhà này rất cân xứng và hài hòa.

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm