Turn up


Turn up 

  • Xuất hiện một cách tình cờ

Ex: Don't worry about the letter—I'm sure it'll turn up.

(Đừng lo lắng về bức thư - tôi chắc chắn nó sẽ xuất hiện.) 

  • Xuất hiện, đến

Ex: She didn't turn up for the meeting.

(Cô ấy không xuất hiện trong buổi họp.)

Từ đồng nghĩa
  • Arrive /əˈraɪv/ 

(v): Đến

Ex: What time did he arrive at the party?

(Anh ta đến buổi tiệc lúc mấy giờ?) 

  • Show up /ʃoʊ ʌp/ 

(v): Xuất hiện

Ex He didn't show up at the concert last night.

(Anh ta không xuất hiện trong buổi hòa nhạc tối qua.)

Từ trái nghĩa

Absent oneself /ˈæbsənt wʌnˈsɛlf/ 

(v): Vắng mặt

Ex: She chose to absent herself from the meeting.

(Cô ấy chọn không có mặt trong buổi họp.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm