Think of/about


Think of/about 

/θɪŋk ɒv/əˈbaʊt/ 

  • Nghĩ đến, suy nghĩ về

Ex: Don't you ever think about other people?

(Bạn không bao giờ nghĩ về người khác?) 

  • Cân nhắc về điều gì

Ex: She's thinking of changing her job.

(Cô ấy đang nghĩ đến việc thay đổi công việc của mình.)

Từ đồng nghĩa
  • Consider /kənˈsɪdər/ 

(v): Xem xét, cân nhắc

Ex: I'm considering taking a trip to Italy this summer.

(Tôi đang xem xét việc đi du lịch đến Ý trong mùa hè này.) 

  • Contemplate /ˈkɒntəmpleɪt/ 

(v): Suy ngẫm, trầm tư

Ex: She sat by the window, contemplating the beauty of the sunset.

(Cô ngồi bên cửa sổ, suy ngẫm về vẻ đẹp của hoàng hôn.)

Từ trái nghĩa

Ignore /ɪɡˈnɔːr/ 

(v): Lờ đi, phớt lờ

Ex: He tends to ignore the opinions of others and do things his own way.

(Anh ta thường lờ đi ý kiến của người khác và làm việc theo cách riêng của mình.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm