Tidy something up


Tidy something up

/ˈtaɪdi ʌp/

  • Hoàn thành các chi tiết cuối cùng của một bài viết, công việc

Ex: My lecture still needs tidying up.

(Bài luận văn của tớ vẫn cần phải hoàn thiện thêm chút nữa.)

  • Đảm bảo việc gì được xử lý ổn thỏa

Ex: He had to go to Boston to tidy up his brother’s affairs.

(Ông ấy phải đến Boston để đảm bảo việc hậu sự của người anh trai ổn thỏa.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm