Talk at


Talk at 

/tɔːk æt/

Nói chuyện mà không có sự tương tác hoặc sự chia sẻ từ phía người nghe

Ex: During the meeting, he just talked at us without giving us a chance to share our opinions.

(Trong cuộc họp, anh ấy chỉ nói chuyện mà không cho chúng tôi cơ hội chia sẻ ý kiến của chúng tôi.)         

Từ đồng nghĩa

Lecture /ˈlɛk.tʃər/

(v): Giảng

Ex: He tends to talk at people rather than engaging in a conversation.

(Anh ấy có xu hướng nói chuyện một cách không tương tác thay vì tham gia vào một cuộc trò chuyện.)

Từ trái nghĩa

Engage with /ɪnˈɡeɪdʒ wɪð/

(v): Tương tác với

Ex: It's important to listen and engage with your audience rather than just talking at them.

(Quan trọng là lắng nghe và tương tác với khán giả của bạn thay vì chỉ nói chuyện với họ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm