Toss aside


Toss aside 

/tɒs əˈsaɪd/

Ném đi một cách không cẩn thận hoặc coi thường một cái gì đó

Ex: He tossed aside the old newspapers without realizing there was an important document inside.

(Anh ta ném bỏ các tờ báo cũ mà không nhận ra có một tài liệu quan trọng bên trong.)         

Từ đồng nghĩa

Discard /dɪˈskɑːrd/

(v): Vứt bỏ

Ex: He had discarded his jacket because of the heat.

(Anh ấy đã vứt bỏ chiếc áo khoác của mình vì nóng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm