-
Tank up là gì? Nghĩa của Tank up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tank up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tank up
-
Talk something through là gì? Nghĩa của Talk something through - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Talk something through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk something through
-
Tear somebody/something apart là gì? Nghĩa của Tear somebody/something apart - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tear somebody/something apart Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear somebody/something apart
-
Take somebody in là gì? Nghĩa của Take somebody in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Take somebody in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take somebody in
-
Tear somebody/something away là gì? Nghĩa của Tear somebody/something away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tear somebody/something away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear somebody/something away
-
Tear into somebody/something là gì? Nghĩa của Tear into somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tear into somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear into somebody/something
-
Tell somebody/something from somebody/something là gì? Nghĩa của Tell somebody/something from somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tell somebody/something from somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tell somebody/something from somebody/something
-
Tell somebody off là gì? Nghĩa của Tell somebody off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tell somebody off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tell somebody off
-
Tell on somebody là gì? Nghĩa của Tell on somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tell on somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tell on somebody
-
Throw somebody/something out là gì? Nghĩa của Throw somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Throw somebody/something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Throw somebody/something out
-
Throw something together là gì? Nghĩa của Throw something together - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Throw something together Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Throw something together
-
Tidy something up là gì? Nghĩa của Tidy something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tidy something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tidy something up
-
Tire of là gì? Nghĩa của Tire of - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tire of Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tire of
-
Touch something up là gì? Nghĩa của Touch something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Touch something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Touch something up
-
Toy with something là gì? Nghĩa của Toy with something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Toy with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Toy with something
-
Trigger something off là gì? Nghĩa của Trigger something off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Trigger something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Trigger something off
-
Trip somebody out là gì? Nghĩa của Trip somebody out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Trip somebody out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Trip somebody out
-
Turn somebody away là gì? Nghĩa của Turn somebody away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Turn somebody away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Turn somebody away
-
Turn off là gì? Nghĩa của Turn off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Turn off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Turn off
-
Turn on somebody là gì? Nghĩa của Turn on somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Turn on somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Turn on somebody
-
Talk somebody through something là gì? Nghĩa của Talk somebody through something- Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Talk somebody through something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk somebody through something
-
Talk somebody round là gì? Nghĩa của Talk somebody round - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Talk somebody round Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk somebody round
-
Talk something over with somebody là gì? Nghĩa của Talk something over with somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Talk something over with somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk something over with somebody
-
Take somebody on là gì? Nghĩa của Take somebody on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Take somebody on Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take somebody on
-
Take up with somebody là gì? Nghĩa của Take up with somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Take up with somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take up with somebody
-
Take something over là gì? Nghĩa của Take something over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Take something over Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take something over
-
Take somebody/something over là gì? Nghĩa của Take somebody/something over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Take somebody/something over Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take somebody/something over
-
Take somebody off là gì? Nghĩa của Take somebody off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Take somebody off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take somebody off
-
Take something in là gì? Nghĩa của Take something in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Take something in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take something in
-
Take somebody out là gì? Nghĩa của Take somebody out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Take somebody out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take somebody out
-
Throw off là gì? Nghĩa của Throw off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Throw off . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Throw off
-
Turn around là gì? Nghĩa của Turn around - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Turn around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Turn around
-
Tag something on là gì? Nghĩa của Tag something on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tag something on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tag something on
-
Tighten up là gì? Nghĩa của Tighten up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tighten up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tighten up
-
Tone down là gì? Nghĩa của Tone down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tone down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tone down
-
Tear down là gì? Nghĩa của Tear down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tear down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear down
-
Tear into là gì? Nghĩa của Tear into - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tear into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear into
-
Tack on là gì? Nghĩa của Tack on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tack on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tack on
-
Think through là gì? Nghĩa của Think through - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Think through. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Think through
-
Talk at là gì? Nghĩa của Talk at - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Talk at. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk at
-
Take apart là gì? Nghĩa của Take apart - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Take apart. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take apart
-
Trigger off là gì? Nghĩa của Trigger off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Trigger off . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Trigger off
-
Tone up là gì? Nghĩa của Tone up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tone up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tone up
-
Team up là gì? Nghĩa của Team up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Team up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Team up
-
Touch down là gì? Nghĩa của Touch down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Touch down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Touch down
-
Tap for là gì? Nghĩa của Tap for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tap for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tap for
-
Take aback là gì? Nghĩa của Take aback - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Take aback. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take aback
-
Talk back là gì? Nghĩa của Talk back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Talk back . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk back
-
Try out là gì? Nghĩa của Try out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Try out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Try out
-
Toss off là gì? Nghĩa của Toss off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Toss off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Toss off
-
Tag along là gì? Nghĩa của Tag along - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tag along. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tag along
-
Talk down là gì? Nghĩa của Talk down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Talk down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk down
-
Talk around là gì? Nghĩa của Talk around - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Talk around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk around
-
Turn to là gì? Nghĩa của Turn to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Turn to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Turn to
-
Trade off là gì? Nghĩa của Trade off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Trade off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Trade off
-
Tool up là gì? Nghĩa của Tool up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tool up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tool up
-
Toss aside là gì? Nghĩa của Toss aside - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Toss aside . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Toss aside
-
Tear up là gì? Nghĩa của Tear up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tear up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear up
-
Tear off là gì? Nghĩa của Tear off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tear off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear off
-
Tail back là gì? Nghĩa của Tail back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Tail back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tail back
-
Take aside là gì? Nghĩa của Take aside - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Take aside. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take aside
-
Try back là gì? Nghĩa của Try back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Try back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Try back
-
Trade down là gì? Nghĩa của Trade down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Trade down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Trade down
-
Toss for là gì? Nghĩa của Toss for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Toss for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Toss for
-
Type in là gì? Nghĩa của Type in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Type in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Type in
-
Turn up là gì? Nghĩa của turn up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ turn up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn up
-
Turn out là gì? Nghĩa của turn out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ turn out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn out
-
Turn on/off là gì? Nghĩa của turn on/off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ turn on/off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn on/off
-
Turn into là gì? Nghĩa của turn into - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ turn into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn into
-
Turn down là gì? Nghĩa của turn down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ turn down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn down
-
Try on/try out là gì? Nghĩa của try on/try out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ try on/try out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với try on/try out
-
Tie down là gì? Nghĩa của tie down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ tie down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tie down
-
Tie in là gì? Nghĩa của tie in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ tie in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tie in
-
Throw out là gì? Nghĩa của throw out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ throw out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với throw out
-
Throw away là gì? Nghĩa của throw away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ throw away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với throw away
-
Think over là gì? Nghĩa của think over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ think over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với think over
-
Think of/about là gì? Nghĩa của think of/about - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ think of/about. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với think of/about
-
Tell off là gì? Nghĩa của tell off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ tell off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tell off
-
Talk over là gì? Nghĩa của talk over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ talk over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk over
-
Talk down to là gì? Nghĩa của talk down to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ talk down to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk down to
-
Talk out là gì? Nghĩa của talk out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ talk out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk out
-
Talk out of là gì? Nghĩa của talk out of - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ talk out of. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk out of
-
Talk into là gì? Nghĩa của talk into - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ talk into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk into
-
Take up là gì? Nghĩa của take up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ take up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take up
-
Take to là gì? Nghĩa của take to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ take to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take to
-
Take over là gì? Nghĩa của take over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ take over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take over
-
Take on là gì? Nghĩa của take on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ take on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take on
-
Take off là gì? Nghĩa của take off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ take off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take off
-
Take down là gì? Nghĩa của take down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ take down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take down
-
Take after là gì? Nghĩa của take after - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ take after. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take after
-
Take out là gì? Nghĩa của take out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ take out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take out
-
Take away là gì? Nghĩa của take away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ take away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take away
-
Take in là gì? Nghĩa của take in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ take in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take in