Throw something together


Throw something together

/ θrəʊ təˈɡɛðə/

Làm xong việc gì rất nhanh mà không có sự chuẩn bị kỹ

Ex: I had to throw dinner together before my children came back home.

(Tôi đã phải làm xong bữa tối thật nhanh trước khi lũ trẻ trở về.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm