Trade down


Trade down 

/treɪd daʊn/

Tiêu ít hơn so với bình thường

Ex: Shoppers are trading down and looking for bargains.

(Người mua hàng đang giao dịch xuống và tìm kiếm món hời.)         


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm