Tie in


Tie (something) in 

/taɪ ɪn/ 

Liên quan, kết hợp cùng

Ex: The concert will tie in with the festival of dance taking place the same weekend.

(Buổi hòa nhạc sẽ kết hợp với lễ hội khiêu vũ diễn ra vào cuối tuần cùng ngày.) 

Từ đồng nghĩa
  • Incorporate /ɪnˈkɔːpəreɪt/ 

(v): Kết hợp, tích hợp

Ex: The new design incorporates elements from different styles.

(Thiết kế mới tích hợp các yếu tố từ các phong cách khác nhau.) 

  • Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ 

(v): Hợp nhất, kết hợp

Ex: The company plans to integrate the latest technology into their products.

(Công ty dự định hợp nhất công nghệ mới nhất vào sản phẩm của họ.)

Từ trái nghĩa

Separate /ˈsɛpəreɪt/ 

(v): Tách rời, phân tách

Ex: The project manager decided to separate the tasks among different teams.

(Người quản lý dự án quyết định tách rời các nhiệm vụ cho các nhóm khác nhau.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm