Talk something over with somebody


Talk something over with somebody

/ tɔːk ˈəʊvə wɪð /

Bàn bạc điều gì với ai để nghe ý kiến của họ

Ex: I'd like to talk it over with my wife first.

(Tôi muốn bàn bạc với vợ trước đã.)

Từ đồng nghĩa

Discuss /dɪˈskʌs/

(V) Bàn bạc, thảo luận

Ex: The police want to discuss these recent racist attacks with local people.

(Cảnh sát muốn thảo luận với người dân về những vụ tấn công phân biệt chủng tộc gần đây.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm