Tell off


 Tell off (someone) 

Mắng, quở trách

Ex: The teacher told off the students for being late.

(Giáo viên đã mắng học sinh vì đến trễ.) 

Từ đồng nghĩa
  • Scold /skəʊld/ 

(v): Mắng, quở trách

Ex: My mother scolded me for not doing my homework.

(Mẹ đã mắng tôi vì không làm bài tập về nhà.) 

  • Reprimand /ˈrɛprɪˌmænd/ 

(v): Mắng, quở trách

Ex: The manager reprimanded the employee for his poor performance.

(Quản lý đã mắng nhân viên vì hiệu suất làm việc kém.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm