Zip through something


Zip through something

/ zɪp θruː /

Làm, đọc,... cái gì một cách rất nhanh

Ex: Could you zip through my report and check it’s OK?

(Anh có thể đọc nhanh qua bản báo cáo của tôi và kiểm tra xem nó đã ổn hay chưa được không?)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm