Zone out


Zone out 

/zəʊn aʊt/

Mất tập trung hoặc lơ đễnh, thường do mệt mỏi hoặc không quan tâm

Ex: I tend to zone out during long meetings if the topic doesn't interest me.

(Tôi có xu hướng mất tập trung trong những cuộc họp dài nếu chủ đề không làm tôi quan tâm.)         

Từ đồng nghĩa

Daydream /ˈdeɪdriːm/

(v): Mơ mộng, mơ mộng

Ex: Whenever he gets bored, he tends to zone out and start daydreaming.

Khi nào anh ta cảm thấy chán chường, anh ta thường mất tập trung và bắt đầu mơ mộng.

Từ trái nghĩa

Zone in /zəʊn ɪn/

(v): Tập trung mạnh mẽ vào một nhiệm vụ hoặc một phần cụ thể của một nhiệm vụ

Ex: As the deadline approached, she zoned in on completing the final draft of her thesis.

(Khi hạn chót đến gần, cô ấy tập trung mạnh mẽ vào việc hoàn thành bản thảo cuối cùng của luận văn của mình.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm