Zone in>
Zone in
/zəʊn ɪn/
Tập trung mạnh mẽ vào một nhiệm vụ hoặc một phần cụ thể của một nhiệm vụ
Ex: As the deadline approached, she zoned in on completing the final draft of her thesis.
(Khi hạn chót đến gần, cô ấy tập trung mạnh mẽ vào việc hoàn thành bản thảo cuối cùng của luận văn của mình.)
Focus on /ˈfəʊkəs ɒn/
(v): Tập trung vào
Ex: It's important to zone in on the most critical aspects of the project to ensure its success.
(Quan trọng là phải tập trung vào những khía cạnh quan trọng nhất của dự án để đảm bảo thành công của nó.)
Zone out /zəʊn aʊt/
(v): Mất tập trung
Ex: Despite her efforts to focus, she found herself zoning out during the long and boring presentation.
(Mặc dù cô ấy cố gắng tập trung, nhưng cô ấy thấy mình mất tập trung trong suốt buổi thuyết trình dài và buồn chán.)
- Zone out là gì? Nghĩa của Zone out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom in là gì? Nghĩa của Zoom in - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom out là gì? Nghĩa của Zoom out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip someone/something up là gì? Nghĩa của Zip someone/something up - Cụm động từ tiếng Anh
- Zero out là gì? Nghĩa của Zero out - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh