Zip someone/something up


Zip someone/something up 

/zɪp ˈsʌmwʌn/ˈsʌmθɪŋ ʌp/

Kéo hoặc đóng một cái gì đó bằng cách kéo hoặc khóa dây

Ex: She zipped up her jacket to keep warm in the cold weather.

(Cô ấy kéo khóa áo khoác của mình lên để giữ ấm trong thời tiết lạnh.)         

Từ đồng nghĩa

Close  /kləʊz/

(v): Đóng lại

Ex: Before leaving the house, make sure to zip up all the windows to prevent insects from entering.

(Trước khi ra khỏi nhà, đảm bảo đóng lại tất cả cửa sổ để ngăn côn trùng vào.)

Từ trái nghĩa

Unzip /ʌnˈzɪp/

(v): Mở khóa

Ex: He quickly unzipped his bag to retrieve his passport for inspection.

(Anh ấy nhanh chóng mở khóa túi của mình để lấy hộ chiếu để kiểm tra.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm