Turn down


Turn down 

/tɜːrn daʊn/ 

  • Từ chối

Ex: He turned down the job offer because it didn't meet his expectations.

(Anh ta từ chối đề nghị công việc vì nó không đáp ứng mong đợi của anh ta.) 

  • Giảm âm lượng, cường độ hoặc mức độ của điều gì đó.

Ex: Can you turn down the music? It's too loud.

(Bạn có thể giảm âm nhạc được không? Nó quá to.)

Từ đồng nghĩa
  • Reject /rɪˈdʒɛkt/ 

(v): Từ chối

Ex: The company rejected his job application.

(Công ty từ chối đơn xin việc của anh ta.) 

  • Decline /dɪˈklaɪn/ 

(v): Từ chối, giảm đi

Ex: She declined the invitation to the party.

(Cô ấy từ chối lời mời đến buổi tiệc.)

Từ trái nghĩa
  • Approve /əˈpruːv/ 

(v): Phê duyệt, chấp thuận

Ex: The committee approved the proposal.

(Ủy ban đã phê duyệt đề xuất.)

  • Turn up /steɪ ɪn/ 

(v): Tăng âm lượng, cường độ hoặc mức độ.

Ex: Can you turn up the radio? I can't hear it very well.

(Bạn có thể tăng âm lượng của radio được không? Tôi không nghe rõ lắm.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm