Touch down


Touch down 

/tʌtʃ daʊn/

Hạ cánh xuống một điểm trên mặt đất hoặc mặt nước sau khi bay

Ex: The plane will touch down at the airport in approximately thirty minutes.

(Máy bay sẽ hạ cánh tại sân bay sau khoảng ba mươi phút.)         

Từ đồng nghĩa

Land /lænd/

(v): Hạ cánh

Ex: The helicopter touched down on the rooftop of the skyscraper.

(Trực thăng hạ cánh trên mái của tòa nhà chọc trời.)

Từ trái nghĩa

Take off /teɪk ɔf/

(v): Cất cánh

Ex: After refueling, the plane will take off for its next destination.

(Sau khi đổ nhiên liệu, máy bay sẽ cất cánh điểm đến tiếp theo của nó.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm