Trigger off


Trigger off 

/ˈtrɪɡər ɒf/

Kích hoạt hoặc gây ra một sự kiện hoặc phản ứng, thường là một cách bất ngờ hoặc không mong đợi

Ex: The loud noise triggered off a panic among the crowd.

 (Âm thanh lớn đã kích hoạt một sự hoảng loạn trong đám đông.)        

Từ đồng nghĩa

Set off /sɛt ɒf/

(v): Kích hoạt

Ex: The alarm system is designed to set off automatically in case of a fire.

(Hệ thống báo động được thiết kế để tự động kích hoạt trong trường hợp có hỏa hoạn.)

Từ trái nghĩa

Prevent /prɪˈvɛnt/

(v): Ngăn chặn

Ex: Adequate safety measures can help prevent accidents from being triggered off.

(Các biện pháp an toàn đầy đủ có thể giúp ngăn chặn các tai nạn được kích hoạt.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm