Trigger something off


Trigger something off

/ ˈtrɪɡər ɒf /

Gây ra việc gì

Ex: Nuts can trigger off a violent allergy.

(Quả hạch có thể gây ra dị ứng rất nghiêm trọng.)

Từ đồng nghĩa

Cause /kɔːz/

(V) Gây ra

Ex: The difficult driving conditions caused several accidents.

(Điều kiện lái xe khó khăn sẽ gây ra nhiều tai nạn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm