Tag something on


Tag something on 

/tæɡ ˈsʌmθɪŋ ɒn/

Thêm vào một cái gì đó vào cuối hoặc sau khi đã kết thúc một quy trình, một sự kiện hoặc một tình huống

Ex: They decided to tag on an extra day to their vacation to explore the nearby town.

(Họ quyết định thêm một ngày nữa vào kỳ nghỉ của họ để khám phá thị trấn gần đó.)         

Từ đồng nghĩa

Append /əˈpɛnd/

(v): Thêm vào

Ex: Please remember to tag on the additional documents before sending the email.

(Xin hãy nhớ thêm vào các tài liệu bổ sung trước khi gửi email.)

Từ trái nghĩa

Remove /rɪˈmuːv/

(v): Loại bỏ

Ex: We need to tack on unnecessary expenses from our budget to stay within our financial limits.

(Chúng ta cần loại bỏ các chi phí không cần thiết từ ngân sách của mình để giữ trong giới hạn tài chính.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm