Tack on


Tack on 

/tæk ɒn/

Thêm vào một cách nhanh chóng hoặc không kỳ vọng, thường là một phần hoặc một số

Ex: The seller tried to tack on additional fees at the last minute, but the buyer refused to pay.

(Người bán cố gắng thêm vào các phí bổ sung vào phút cuối, nhưng người mua từ chối thanh toán.)         

Từ đồng nghĩa

Add /æd/

(v): Thêm vào

Ex: The chef decided to tack on a special dessert to the menu for the evening.

(Đầu bếp quyết định thêm một món tráng miệng đặc biệt vào menu cho buổi tối.)

Từ trái nghĩa

Remove /rɪˈmuːv/

(v): Loại bỏ

Ex: We need to tack on unnecessary expenses from our budget to stay within our financial limits.

(Chúng ta cần loại bỏ các chi phí không cần thiết từ ngân sách của mình để giữ trong giới hạn tài chính.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm