Team up


Team up 

/tiːm ʌp/

Hợp tác hoặc làm việc cùng nhau, thường là để đạt được một mục tiêu chung

Ex: The two companies decided to team up to develop a new product line.

(Hai công ty quyết định hợp tác để phát triển một dòng sản phẩm mới.)         

Từ đồng nghĩa

Collaborate /kəˈlæbəreɪt/

(v): Hợp tác

Ex: Researchers from different universities teamed up to conduct the study.

(Các nhà nghiên cứu từ các trường đại học khác nhau đã hợp tác để tiến hành nghiên cứu.)

Từ trái nghĩa

Compete /kəmˈpiːt/

(v): Cạnh tranh

Ex: Instead of competing against each other, they decided to team up and share resources.

(Thay vì cạnh tranh với nhau, họ quyết định hợp tác và chia sẻ tài nguyên.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm