2.9. Self-check - Unit 2. Live and learn - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery>
1. Choose the correct answer A - C. 2. Complete the sentences with the missing words. The first letters are given.3. Choose the correct answer A-C.
Bài 1
1. Choose the correct answer A - C.
(Chọn đáp án đúng, A – C.)
1. What profession do you want to go _____ when you finish school?
A. up B. into C. in
2. I'd like to work in the _____ of engineering as a career.
A. area B. field C. course
3. We'll never know the answer; it will _____ a mystery.
A. remain B. solve C. recover
4. When I was off school ill, I fell _____ in my studies.
A. back B. off C. behind
5. I have a really _____ memory of my fifth birthday party. I can remember everything about it.
A. vague B. distant C. vivid
6. Our maths teacher is _____. He doesn't mind if we talk in class as long as we do our work.
A. lenient B. self-disciplined C. strict
Lời giải chi tiết:
1. What profession do you want to go into when you finish school?
(Bạn muốn đi theo ngành nghề nào khi bạn hoàn thành việc học?)
Giải thích: go up: đi lên; go into: vào làm ở …; go in: bước vào
2. I'd like to work in the field of engineering as a career.
(Mình muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kĩ sư.)
Giải thích: area: phạm vi; field: lĩnh vực; course: khóa học
3. We'll never know the answer; it will remain a mystery.
(Chúng ta sẽ không bao giờ biết câu trả lời, nó sẽ mãi là một bí ẩn.)
Giải thích: remain (v): giữ nguyên; solve (v): giải quyết; recover (v): phục hồi
4. When I was off school ill, I fell behind in my studies.
(Khi tôi nghỉ học vì ốm, tôi đã bị tụt lại trong việc học.)
Giải thích: fall behind (v): tụt lại phía sau
5. I have a really vivid memory of my fifth birthday party, I can remember everything about it.
(Tôi có một kí ức rất sống động trong bữa tiệc sinh nhật năm tuổi, tôi có thể nhớ mọi thứ về nó.)
Giải thích: vague (adj): mơ hồ; distant (adj): xa cách; vivid (adj): sống động
6. Our maths teacher is lenient. He doesn't mind if we talk in class as long as we do our work.
(Giáo viên toán của chúng tôi thật hiền. Ông ấy không bận tâm nếu chúng tôi nói chuyện trong lớp miễn là chúng tôi làm việc của mình.)
Giải thích: lenient (adj): hiền từ, self-disciplined: tự giác; strict (adj): nghiêm khắc
Bài 2
2. Complete the sentences with the missing words. The first letters are given.
(Hoàn thành các câu sau với các từ còn thiếu. Các chữ cái đầu tiên được cho trước.)
1. My earliest memory is moving house, I was only two years old.
2. I got a s_____ to study at university, so I didn't have to pay to go.
3. He learns fast; he can a_____ new skills really easily.
4 I've nearly finished my university course. Now I just have to write my d_____. It's supposed to be 10,000 words long!
5. When you study, it's a good idea to m______ in the subject you love most.
6. He forgets everything you tell him. He's got a memory like a s_____!
Lời giải chi tiết:
1. My earliest memory is moving house, I was only two years old.
(Kí ức sớm nhất của tôi là chuyển nhà, lúc đó tôi mới hai tuổi.)
2. I got a scholar to study at university, so I didn't have to pay to go.
(Tôi dành học bổng đi học đại học nên tôi không cần trả tiền để đi.)
3. He learns fast; he can acquire new skills really easily.
(Anh ta học nhanh, anh ta có thể thu nhặt những kĩ năng mới thật dễ dàng.)
4 I've nearly finished my university course. Now I just have to write my dissertation. It's supposed to be 10,000 words long!
(Tôi đã gần như hoàn thành khóa học đại học rồi. Bây giờ tôi chỉ cần viết luận văn thôi. Nó có vẻ gần 10 ngàn từ!)
5. When you study, it's a good idea to major in the subject you love most.
(Khi bạn học, tập trung vào môn bạn thích nhất là một ý hay.)
6. He forgets everything you tell him. He's got a memory like a sieve!
(Anh ấy quên hết tất cả mọi thứ bạn nói với anh ta. Anh ấy có não cá vàng!)
Bài 3
3. Choose the correct answer A-C.
1. A. urge B. interest C. passion
2. A. would be B. used to be C. used to
3. A. to not going B. not going C. not to go
4. A. doing B. do C. to do
5. A. sit B. attend C. enrol
6. A. to compare B. comparing C. compare
- In the family -
Dominic Foster and his dad John both have a (1) C for numbers, which is how they've ended up doing the same apprenticeship in insurance at the same company - at the same time! John, who (2) _____ an electrical engineer, had to give up due to bad health and was looking for a new challenge. Meanwhile, his son, Dominic had decided (3) _____ to university as he didn’t want to spend time (4) _____ a degree and preferred on-the-job training. Although the pair both chose to (5) _____ on the course for different reasons, as soon as people find out, they can’t help (6) _____ them and wondering who will get better results. Luckily, they are both doing well! After finishing, they both intend to use their studies in different ways. Dominic says he will probably go into web development and John hopes to go into project management.
Lời giải chi tiết:
1. C
Dominic Foster and his dad John both have a passion for numbers, which is how they've ended up doing the same apprenticeship in insurance at the same company - at the same time!
(Dominic Foster và bố anh John đều đam mê những con số, đó là lý do tại sao họ lại cùng tham gia khóa học nghề bảo hiểm tại cùng một công ty - cùng một thời điểm!)
Giải thích: urge (n): sự thôi thúc, interest (n): hứng thú; passion (n): đam mê
2. B
John, who used to be an electrical engineer, had to give up due to bad health and was looking for a new challenge.
(John, người từng là kỹ sư điện, đã phải từ bỏ vì sức khỏe không tốt và đang tìm kiếm một thử thách mới.)
Giải thích: ta dùng used to để nói về một việc xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa, trong câu trên chưa có động từ chính mà sau chỗ trống là một danh từ, chọn B.
3. C
Meanwhile, his son, Dominic had decided not to go to university…
(Trong khi đó, con trai anh, Dominic đã quyết định không học đại học…)
Giải thích: decide not to do sth: quyết định không làm gì
4. A
… as he didn’t want to spend time doing a degree and preferred on-the-job training.
(… vì anh không muốn dành thời gian để lấy bằng và thích đào tạo tại chỗ hơn.)
Giải thích: spend time doing sth: dành thời gian làm gì
5. C
Although the pair both chose to enrol on the course for different reasons, …
(Mặc dù cả hai đều chọn đăng ký khóa học vì những lý do khác nhau,…)
Giải thích: sit (v): ngồi; attend (v): tham dự; enrol (v): đăng kí
6. B
… they can’t help comparing them and wondering who will get better results.
(… họ không thể không so sánh và tự hỏi ai sẽ có kết quả tốt hơn.)
Giải thích: can’t help doing sth: không thể không làm gì
- In the family -
Dominic Foster and his dad John both have a passion for numbers, which is how they've ended up doing the same apprenticeship in insurance at the same company - at the same time! John, who used to be an electrical engineer, had to give up due to bad health and was looking for a new challenge. Meanwhile, his son, Dominic had decided not to go to university as he didn’t want to spend time doing a degree and preferred on-the-job training. Although the pair both chose to enrol on the course for different reasons, as soon as people find out, they can’t help comparing them and wondering who will get better results. Luckily, they are both doing well! After finishing, they both intend to use their studies in different ways. Dominic says he will probably go into web development and John hopes to go into project management.
(- Trong gia đình -
Dominic Foster và bố John đều đam mê các con số, đó là lý do tại sao họ đã cùng tham gia khóa học nghề bảo hiểm tại cùng một công ty - cùng một lúc! John, người từng là kỹ sư điện, đã phải từ bỏ vì sức khỏe không tốt và đang tìm kiếm một thử thách mới. Trong khi đó, con trai ông, Dominic đã quyết định không học đại học vì không muốn dành thời gian để lấy bằng và thích đào tạo tại nơi làm việc hơn. Mặc dù cả hai đều chọn đăng ký khóa học vì những lý do khác nhau, nhưng ngay khi mọi người phát hiện ra, họ không khỏi so sánh và tự hỏi ai sẽ có kết quả tốt hơn. May mắn thay, cả hai đều học tốt! Sau khi hoàn thành, cả hai đều có ý định sử dụng kiến thức của mình theo những cách khác nhau. Dominic cho biết anh ấy có thể sẽ theo đuổi phát triển web và John hy vọng sẽ theo đuổi quản lý dự án.)
Bài 4
4. Complete the second sentence so that it means the same as the first. Use the word in capitals.
(Hoàn thành câu thứ hai để nó có nghĩa giống câu thứ nhất. Dùng các từ in hoa.)
1. My parents said I could go to the party as long as I went with a friend. LET
My parents let me go to the party as long as I went with a friend.
2. My teacher thought it would be a good idea for me to study biology. ADVISED
My teacher _________________________ biology.
3. I didn't know how the accident had happened because I had no memory of my car hitting the tree. REMEMBER
I didn't know how the accident had happened because I couldn't _________________________ with my car.
4. When I was younger I often read books all day. SPENT
I often _________________________ when I was younger.
5. Tom messes around in class all the time. It's so annoying. ALWAYS
Tom _________________________ in class. It's so annoying.
6. They were very keen students and would attend all the lectures, which is why they did well. TO
They were very keen students and _________________________ all the lectures, which is why they did well.
Lời giải chi tiết:
1. My parents said I could go to the party as long as I went with a friend. LET
(Bố mẹ tôi nói tôi có thể đi dự tiệc miễn là tôi đi cùng một người bạn.)
My parents let me go to the party as long as I went with a friend.
(Bố mẹ tôi cho tôi đi dự tiệc miễn là tôi đi cùng một người bạn.)
Giải thích: S1 said S2 could do sth = S1 let O do sth; let sb do sth: cho ai đó làm gì
2. My teacher thought it would be a good idea for me to study biology. ADVISED
(Cô giáo tôi nghĩ rằng tôi nên học môn sinh học.)
My teacher advised me to study biology.
(Cô giáo tôi khuyên tôi nên học môn sinh học.)
Giải thích: It would be a good idea for sb to do sth = advised sb to do sth: khuyên ai đó làm gì
3. I didn't know how the accident had happened because I had no memory of my car hitting the tree. REMEMBER
(Tôi không biết vụ tai nạn xảy ra như thế nào vì tôi không nhớ mình đã đâm xe vào cây.)
I didn't know how the accident had happened because I couldn't remember hitting the tree with my car.
(Tôi không biết vụ tai nạn xảy ra như thế nào vì tôi không nhớ mình đã đâm xe vào cây.)
Giải thích: had no memory of sth doing sth = remember doing sth: nhớ rằng đã làm gì đó
4. When I was younger, I often read books all day. SPENT
(Khi còn nhỏ, tôi thường đọc sách cả ngày.)
I often spent all days reading books when I was younger.
(Tôi thường dành cả ngày để đọc sách khi còn nhỏ.)
Giải thích: spend time doing sth: dành thời gian làm gì.
5. Tom messes around in class all the time. It's so annoying. ALWAYS
(Tom nghịch ngợm trong lớp suốt ngày. Thật khó chịu.)
Tom is always messing around in class. It's so annoying.
(Tom luôn nghịch ngợm trong lớp. Thật khó chịu.)
Giải thích: Ta dùng thì hiện tại tiếp diễn và always để than phiền về một hành động gây khó chịu lặp đi lặp lại ở hiện tại. Chủ ngữ trong câu ở dạng ngôi ba số ít nên ta chia is always messing around.
6. They were very keen students and would attend all the lectures, which is why they did well. TO
(Họ là những học sinh rất chăm chỉ và sẽ tham dự tất cả các bài giảng, đó là lý do tại sao họ học tốt.)
They were very keen students and would go to all the lectures, which is why they did well.
(Họ là những sinh viên rất chăm chỉ và sẽ tham dự tất cả các buổi giảng, đó là lý do tại sao họ học tốt.)
Giải thích: attend = go to
- 2.8. Speaking - Unit 2. Live and learn - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 2.7. Writing - Unit 2. Live and learn - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 2.6. Use of English - Unit 2. Live and learn - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 2.5. Grammar - Unit 2. Live and learn - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 2.4. Reading - Unit 2. Live and learn - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 3.1. Vocabulary - Unit 3. Living spaces - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 3.4. Reading - Unit 3. Living spaces - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.9. Self-check - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.9. Self-check - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.7. Writing - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.6. Articles - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
- 9.5. Grammar - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery