Từ láy có âm đầu là D - Đ
Da dẻ
Dã dề
Da diết
Dá dượi
Dã lã
Dài dặc
Dài dặn
Dai dẳng
Dãi dằng
Dãi dầu
Dại dột
Dấm dẳn
Dắm dẳn
Dâm dấp
Dậm dật
Dầm dề
Dấm dớ
Dậm dọa
Dấm dứ
Dấm dúi
Dấm dứt
Dậm dựt
Dần dà
Dân dã
Dần dần
Dân dấn
Dạn dày
Dăn deo
Dạn dĩ
Dan díu
Dặn dò
Dăn dúm
Dằng dặc
Dáng dấp
Dàng dênh
Dằng dịt
Dang dở
Dành dành
Dáo dác
Dào dạt
Dấp da dấp dưởi
Dập dềnh
Dấp dính
Dập dìu
Dập dồn
Dập dờn
Dập dùa
Dắt díu
Dật dờ
Dật dựa
Dày dặn
Dây dợ
Dây dưa
Dây dướng
Dễ dãi
Dễ dàng
Dẽ dàng
Dè dặt
Dềnh dàng
Dẻo dang
Dí dỏm
Diêm dúa
Dính dáng
Dịu dàng
Dìu dặt
Dìu dịu
Dò dẫm
Dớ dẩn
Dở dang
Dơ dáng
Dỗ dành
Dơ dáy
Dở dở ương ương
Do dự
Dơ duốc
Dọa dẫm
Dối dá
Dồi dào
Dòm dỏ
Dớn dác
Dồn dập
Dõng dạc
Dông dài
Dong dải
Dóng dảy
Dồng dộc
Dóng dỏi
Dong dỏng
Dồng dỗng
Dư dả
Dữ dằn
Dư dật
Dụ dỗ
Dữ dội
Dụ dự
Dụ dựa
Du dương
Dựa dẫm
Dục dặc
Dúi dụi
Dúm dó
Dún dẩy
Dun dủi
Dùng dằng
Dửng dưng
Duyên dáng
Đa đa
Đả đớt
Đãi đằng
Đài đệ
Đầm ấm
Đâm bị thóc chọc bị gạo
Đậm đà
Đầm đầm
Đăm đắm
Đăm đăm
Đảm đang
Đậm đạp
Đầm đìa
Đắn đo
Đần đù
Đàn đúm
Đằng đẵng
Đằng đằng
Đàng điếm
Đắng đót
Đằng hắng
Đàng hoàng
Đằng thằng
Đành đạch
Đanh đảnh
Đành hanh
Đành rành
Đáo để
Đạo mạo
Đắp điếm
Đất đai
Đắt đỏ
Đâu đâu
Đau đáu
Đau đớn
Đẫy đà
Đầy đặn
Đây đẩy
Đậy điệm
Đày đoạ
Đây đớt
Đê điều
Đê mê
Đèm đẹp
Đèn đẹt
Đen đét
Đen đúa
Đen đủi
Đen đui
Đểnh đoảng
Đeo đẳng
Đèo đẽo
Đèo đọt
Đẹp đẽ
Đều đặn
Đều đều
Đì đẹt
Đì đoàng
Đì đòm
Đì độp
Đí đốp
Đì đọp
Đì đùng
Điềm đạm
Điển đắn
Điên điển
Điềng điễng
Điệu đàng
Điêu đứng
Đĩnh đạc
Đinh ninh
Đìu hiu
Đồ đạc
Đo đạc
Đờ đẫn
Đỡ đần
Đỏ đắn
Đo đỏ
Đồ sộ
Đoạ đày
Đoái hoài
Độc đáo
Độc địa
Độc đoán
Đời đời
Đồi mồi
Đom đóm
Đồm độp
Đôm đốp
Đon đả
Đồn đại
Đôn đáo
Đồn đột
Đỏng đà đỏng đảnh
Đỏng đảnh
Đông đảo
Động đạt
Động đậy
Đòng đong
Đòng đòng
Đòng đưa
Đong đưa
Đông đúc
Đớt đát
Đột ngột
Đù đờ
Đú đởn
Đứ đừ
Đu đủ
Đu đưa
Đùm đụp
Đủng đà đủng đỉnh
Đúng đắn
Đụng đậy
Đùng đình
Đủng đỉnh
Đùng đoàng
Đung đưa
Đùng đùng
Đười ươi
Đuồn đuỗn
Đường đột
Đường được
Đường đường
Đường đường chính chính
Xem thêm