-
Hunt for something là gì? Nghĩa của Hunt for something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hunt for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hunt for something
-
Hunt somebody down là gì? Nghĩa của Hunt somebody down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hunt somebody down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hunt somebody down
-
Hit out at someone/something là gì? Nghĩa của Hit out at someone/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hit out at someone/somethingTừ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hit out at someone/something
-
Hit back at someone/something là gì? Nghĩa của Hit back at someone/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hit back at someone/somethingTừ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hit back at someone/something
-
Hear of someone/something là gì? Nghĩa của Hear of someone/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hear of someone/somethingTừ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hear of someone/something
-
Have something back là gì? Nghĩa của Have something back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Have something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Have something back
-
Hack into something là gì? Nghĩa của Hack into something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hack into something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hack into something
-
Hear from là gì? Nghĩa của Hear from - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hear from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hear from
-
Hand something back là gì? Nghĩa của Hand something back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hand something back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hand something back
-
Have someone over là gì? Nghĩa của Have someone over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Have someone over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Have someone over
-
Hear of là gì? Nghĩa của Hear of - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hear of. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hear of
-
Hold out là gì? Nghĩa của Hold out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hold out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hold out
-
Hang around là gì? Nghĩa của Hang around - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hang around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hang around
-
Have something on là gì? Nghĩa của Have something on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Have something on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Have something on
-
Hand something out là gì? Nghĩa của Hand something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hand something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hand something out
-
Hold something back là gì? Nghĩa của Hold something back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hold something back . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hold something back
-
Hand something over là gì? Nghĩa của Hand something over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Hand something over . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hand something over
-
Hold onto là gì? Nghĩa của hold onto - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hold onto. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold onto
-
Hold on là gì? Nghĩa của hold on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hold on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold on
-
Hold off là gì? Nghĩa của hold off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hold off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold off
-
Hold up là gì? Nghĩa của hold up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hold up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold up
-
Hold back là gì? Nghĩa của hold back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hold back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold back
-
Hang up là gì? Nghĩa của hang up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hang up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hang up
-
Hang out là gì? Nghĩa của hang out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hang out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hang out
-
Hang on là gì? Nghĩa của hang on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hang on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hang on
-
Hand in là gì? Nghĩa của hand in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hand in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand in
-
Hand out là gì? Nghĩa của hand out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hand out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand out
-
Hand down là gì? Nghĩa của hand down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hand down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand down
-
Hand over là gì? Nghĩa của hand over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ hand over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand over