Have something back


Have something back

/hæv bæk/  

Lấy lại thứ gì

Ex: John, Can I have my book back by Thursday?

(John, Tớ có thể lấy lại sách vào thứ Năm không?

Từ đồng nghĩa

Recover  /rɪˈkʌv.ər/

(v) Lấy lại, giành lại

Ex: Finally, I recovered my money from a friend.

(Cuối cùng, tôi đã lấy lại được tiền tôi cho một người bạn mượn.)

Từ trái nghĩa

Lose   /luːz/

(v) Mất cái gì

Ex: I’ve lost my keys.

(Tôi đã đánh mất chùm chìa khóa.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm