Hang out


Hang out  

/hæŋ aʊt/  

Đi chơi, ra ngoài để chơi, giải trí 

Ex: Let's hang out at the park this afternoon.

(Chúng ta hãy dành thời gian ở công viên chiều nay.) 

Từ đồng nghĩa
  • Chill /tʃɪl/ 

(v): Thư giãn, thảnh thơi

Ex: Let's just chill and watch a movie tonight.

(Hãy thư giãn và xem phim tối nay.)

  • Socialize /ˈsoʊʃəˌlaɪz/ 

(v): Giao tiếp, tương tác xã hội

Ex: She enjoys socializing and meeting new people.

(Cô ấy thích giao tiếp và gặp gỡ những người mới.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm