Hold onto


Hold onto (something/someone) 

/həʊld ɒn tuː/ 

Nắm chặt, giữ chặt hoặc bám chặt vào một cái gì đó hoặc ai đó

Ex: She held onto her mother's hand as they crossed the busy street. 

(Cô ấy nắm chặt tay mẹ khi họ băng qua con đường đông đúc.)

Từ đồng nghĩa
  • Cling to /klɪŋ tuː/ 

(v): Bám chặt, dính chặt 

Ex: The child clung to his favorite toy wherever he went.

(Đứa trẻ bám chặt đồ chơi yêu thích của mình khi đi bất cứ nơi đâu.)

  • Grasp /ɡræsp/ 

(v): Nắm chặt

Ex: He grasped onto the handlebars tightly while riding the bike.

(Anh ấy nắm chặt vào tay lái khi đạp xe.)

Từ trái nghĩa

Release /rɪˈliːs/ 

(v): Thả ra, buông ra

Ex: The baby finally released her hold onto the railing and stepped forward.

(Cuối cùng, đứa bé đã buông tay khỏi lan can và bước tiến về phía trước.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm