Hold back>
Hold (something/someone) back
/hoʊld bæk/
Cản trở, ngăn cản
Ex: Don't let self-doubt hold you back from achieving your goals.
(Đừng để sự nghi ngờ vào bản thân ngăn cản bạn đạt được mục tiêu của mình.)
Restrain /rɪˈstreɪn/
(v): Kiềm hãm, hạn chế
Ex: He struggled to restrain his anger during the argument.
(Anh ấy đấu tranh để kìm hãm sự tức giận trong cuộc tranh cãi.)
- Encourage /ɪnˈkɜːrɪʤ/
(v): Khuyến khích
Ex: She always tries to encourage her team members to take risks.
(Cô ấy luôn cố gắng khuyến khích các thành viên trong nhóm mình mạo hiểm.)
- Support /səˈpɔːrt/
(v): Hỗ trợ
Ex: His family provided unwavering support that helped him succeed.
(Gia đình anh ấy đã cung cấp sự hỗ trợ không dao động giúp anh ấy thành công.)
- Hold up là gì? Nghĩa của hold up - Cụm động từ tiếng Anh
- Hold off là gì? Nghĩa của hold off - Cụm động từ tiếng Anh
- Hold on là gì? Nghĩa của hold on - Cụm động từ tiếng Anh
- Hold onto là gì? Nghĩa của hold onto - Cụm động từ tiếng Anh
- Hand something over là gì? Nghĩa của Hand something over - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh