Hang on


Hang on 

/hæŋ ɒn/ 

  • Chờ đợi

Ex: Hang on a moment, I'll be right back.

(Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.)

  • Giữ chặt

Ex: Martin tried to hang on with one hand.

(Martin cố bám trụ bằng một tay.)

Từ đồng nghĩa
  • Wait /weɪt/ 

(v): Chờ đợi

Ex: Please wait for your turn to speak.

(Vui lòng chờ đợi lượt của bạn để phát biểu.)

  • Hold on /hoʊld ɒn/ 

(v): Giữ chặt

Ex: Hold on to the railing as you go down the stairs. 

(Bám chắc vào lan can khi bạn đi xuống cầu thang.)

Từ trái nghĩa

Let go /lɛt ɡoʊ/ 

(v): Buông ra, tha

Ex: It's time to let go of the past and move on.

(Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tiếp tục điều mới mẻ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm