Hang on>
Hang on
/hæŋ ɒn/
- Chờ đợi
Ex: Hang on a moment, I'll be right back.
(Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.)
- Giữ chặt
Ex: Martin tried to hang on with one hand.
(Martin cố bám trụ bằng một tay.)
- Wait /weɪt/
(v): Chờ đợi
Ex: Please wait for your turn to speak.
(Vui lòng chờ đợi lượt của bạn để phát biểu.)
- Hold on /hoʊld ɒn/
(v): Giữ chặt
Ex: Hold on to the railing as you go down the stairs.
(Bám chắc vào lan can khi bạn đi xuống cầu thang.)
Let go /lɛt ɡoʊ/
(v): Buông ra, tha
Ex: It's time to let go of the past and move on.
(Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tiếp tục điều mới mẻ.)
- Hang out là gì? Nghĩa của hang out - Cụm động từ tiếng Anh
- Hang up là gì? Nghĩa của hang up - Cụm động từ tiếng Anh
- Hold back là gì? Nghĩa của hold back - Cụm động từ tiếng Anh
- Hold up là gì? Nghĩa của hold up - Cụm động từ tiếng Anh
- Hold off là gì? Nghĩa của hold off - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh