Hand something over >
Hand something over
/hænd ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər/
Chuyển giao hoặc giao nộp một vật cho người khác, thường là theo yêu cầu hoặc do áp đặt.
Ex: The suspect was asked to hand over his weapon to the police.
(Kẻ nghi phạm được yêu cầu giao nộp vũ khí của mình cho cảnh sát.)
Surrender /səˈrɛndər/
(v): Đầu hàng.
Ex: The army general demanded that the rebels surrender their weapons.
(Tướng quân đòi hỏi các nổi dậy đầu hàng vũ khí của họ.)
Retain /rɪˈteɪn/
(v): Giữ lại.
Ex: You can choose to retain ownership of the property and not hand it over to anyone else.
(Bạn có thể chọn giữ lại quyền sở hữu của tài sản và không giao nó cho ai khác.)
- Hold something back là gì? Nghĩa của Hold something back - Cụm động từ tiếng Anh
- Hand something out là gì? Nghĩa của Hand something out - Cụm động từ tiếng Anh
- Have something on là gì? Nghĩa của Have something on - Cụm động từ tiếng Anh
- Hang around là gì? Nghĩa của Hang around - Cụm động từ tiếng Anh
- Hold out là gì? Nghĩa của Hold out - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh