Hold off


Hold off 

/həʊld ɒf/ 

Trì hoãn hoặc lùi lại một cái gì đó, đặc biệt là một hành động hoặc quyết định

Ex: They decided to hold off on making a final decision until more information was available.

(Họ quyết định trì hoãn việc đưa ra quyết định cuối cùng cho đến khi có thêm thông tin.)

Từ đồng nghĩa
  • Postpone /poʊstˈpoʊn/ 

(v): Trì hoãn

Ex: The meeting has been postponed to next week.

(Cuộc họp đã được trì hoãn đến tuần sau.) 

  • Delay /dɪˈleɪ/ 

(v): Trì hoãn

Ex: The project was delayed due to unforeseen circumstances.

(Dự án bị trì hoãn do những tình huống không mong đợi.)

Từ trái nghĩa

Proceed /prəˈsiːd/ 

(v): Tiến hành, tiếp tục

Ex: They decided to proceed with the plan despite the challenges.

(Họ quyết định tiến hành kế hoạch mặc dù gặp khó khăn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm