Hunt somebody down


Hunt somebody down

/hʌnt daʊn/

Truy tìm ai

Ex: He vowed to hunt down the killer.

(Anh ta đã thề rằng sẽ truy tìm được kẻ sát nhân.) 

Từ đồng nghĩa

Ferret  /ˈfer.ɪt/

(v) Truy tìm

Ex: After a bit of ferreting, I managed to find his address.

(Sau một lúc tìm kiếm, tôi đã có được địa chỉ của anh ta.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm