-
Confess to somebody/somethinglà gì? Nghĩa của confess to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ confess to somebody/something . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với confess to somebody/something
-
Confront somebody with something là gì? Nghĩa của confront somebody with something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ confront somebody with something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với confront somebody with something
-
Contrast in/into something là gì? Nghĩa của contrast in/into something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ contrast in/into something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với contrast in/ into something
-
Cool somebody down là gì? Nghĩa của cool somebody down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ cool somebody down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cool somebody down
-
Cope with là gì? Nghĩa của cope with - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ cope with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cope with
-
Crash into somebody/something là gì? Nghĩa của crash into somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ crash into somebody/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với crash into somebody/something
-
Cut in/on somebody là gì? Nghĩa của cut in/on somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ cut in/on somebody. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cut in/on somebody
-
Come by something là gì? Nghĩa của come by something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ come by something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come by something
-
Come apart là gì? Nghĩa của come apart - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ come apart. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come apart
-
Collect something up là gì? Nghĩa của collect something up- Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ collect something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với collect something up
-
Clue somebody in là gì? Nghĩa của clue somebody in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ clue somebody in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với clue somebody in
-
Close in là gì? Nghĩa của close in- Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ close in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với close in
-
Cut something down là gì? Nghĩa của cut something down- Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ cut something down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cut something down
-
Choke something back là gì? Nghĩa của choke something back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ choke something back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với choke something back
-
Chill out là gì? Nghĩa của chill out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ chill out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với chill out
-
Chat somebody up là gì? Nghĩa của chat somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ chat somebody up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với chat somebody up
-
Charge something up là gì? Nghĩa của charge something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ charge something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với charge something up
-
Change over là gì? Nghĩa của change over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ change over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với change over
-
Call by là gì? Nghĩa của call by - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ call by. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với call by
-
Change something into/back là gì? Nghĩa của change something into/back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ change sth back/into Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với change sth back/into
-
Change back là gì? Nghĩa của change back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ change back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với change back
-
Carry somebody off là gì? Nghĩa của carry somebody off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ carry somebody off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với carry somebody off
-
Carry somebody back là gì? Nghĩa của carry somebody back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ carry somebody back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với carry somebody back
-
Carry something arround là gì? Nghĩa của carry something arround - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ carry something arround. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với carry something arround
-
Camp out là gì? Nghĩa của camp out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ camp out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với camp out
-
Cut something up là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Cut something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cut something up
-
Cut something out là gì? Nghĩa của Cut something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Cut something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cut something out
-
Cut someone off là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Cut someone off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cut someone off
-
Cut in là gì? Nghĩa của Cut in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Cut in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cut in
-
Crack up là gì? Nghĩa của Crack up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Crack up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Crack up
-
Come along (with) là gì? Nghĩa của Come along (with) - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Come along (with). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Come along (with)
-
Close up là gì? Nghĩa của Close up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Close up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Close up
-
Close down là gì? Nghĩa của Close down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Close down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Close down
-
Clean something up là gì? Nghĩa của Clean something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Clean something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Clean something up
-
Chuck something away/out là gì? Nghĩa của Chuck something away/out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Chuck something away/out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chuck something away/out
-
Choke on something là gì? Nghĩa của Choke on something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Choke on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Choke on something
-
Chew over something là gì? Nghĩa của Chew over something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Chew over something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chew over something
-
Chew on something (2) là gì? Nghĩa của Chew on something (2) - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Chew on something (2). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chew on something (2)
-
Chew on something là gì? Nghĩa của Chew on something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Chew on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chew on something
-
Check with someone là gì? Nghĩa của Check with sommeone - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Check with someone. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check with someone
-
Check up là gì? Nghĩa của Check up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Check up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check up
-
Check something off là gì? Nghĩa của Check something off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Check something off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check something off
-
Check over là gì? Nghĩa của Check over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Check over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check over
-
Check out là gì? Nghĩa của Check out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Check out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check out
-
Check out (of) là gì? Nghĩa của Check out (of) - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Check out (of) . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check out (of)
-
Check on someone/something là gì? Nghĩa của Check on someone/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Check on someone/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check on someone/something
-
Check into something là gì? Nghĩa của Check into something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Check into something . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check into something
-
Check in là gì? Nghĩa của Check in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Check in . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check in
-
Check for something là gì? Nghĩa của Check for something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Check for something . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check for something
-
Check back là gì? Nghĩa của chack back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Check back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check back
-
Chat someone up là gì? Nghĩa của chat someone up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Chat someone up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chat someone up.
-
Cheat on là gì? Nghĩa của cheat on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Cheat on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cheat on
-
Charge up là gì? Nghĩa của charge up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Charge up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Charge up
-
Chalk up là gì? Nghĩa của chalk up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Chalk up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chalk up
-
Chalk up to là gì? Nghĩa của chalk up to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Chalk up to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chalk up to
-
Catch out là gì? Nghĩa của catch out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Catch out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Catch out
-
Catch on là gì? Nghĩa của catch on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Catch on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Catch on
-
Carry off là gì? Nghĩa của carry off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Carry off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Carry off
-
Care for là gì? Nghĩa của care for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Care for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Care for
-
Call up là gì? Nghĩa của call up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Call up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Call up
-
Call on là gì? Nghĩa của call on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Call on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Call on
-
Call for là gì? Nghĩa của call for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Call for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Call for
-
Cut down là gì? Nghĩa của cut down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ cut down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cut down
-
Count on là gì? Nghĩa của count on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ count on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với count on
-
Come up là gì? Nghĩa của come up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ come up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come up
-
Come round là gì? Nghĩa của come round - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ come round. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come round
-
Come out là gì? Nghĩa của come out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ come out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come out
-
Come down là gì? Nghĩa của come down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ come down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come down
-
Come back là gì? Nghĩa của come back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ come back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come back
-
Come across là gì? Nghĩa của come across - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ come across. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come across
-
Come about là gì? Nghĩa của come about - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ come about. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come about
-
Clear up là gì? Nghĩa của clear up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ clear up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với clear up
-
Cheer up là gì? Nghĩa của cheer up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ cheer up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cheer up
-
Catch up là gì? Nghĩa của catch up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ catch up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với catch up
-
Carry out là gì? Nghĩa của carry out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ carry out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với carry out
-
Carry on là gì? Nghĩa của carry on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ carry on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với carry on
-
Calm down là gì? Nghĩa của calm down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ calm down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với calm down
-
Call off là gì? Nghĩa của call off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ call off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với call off
-
Call back là gì? Nghĩa của call back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ call back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với call back