Chat someone up


Chat someone up 

/tʃæt ˈsʌmwʌn ʌp/ 

Thảo luận hoặc trò chuyện với ai đó một cách vui vẻ và thân thiện, thường là để gây ấn tượng hoặc bắt đầu một mối quan hệ.

Ex: He tried to chat up the girl at the bar, but she wasn't interested.

(Anh ấy cố gắng trò chuyện với cô gái ở quán bar, nhưng cô ấy không quan tâm.)


Từ đồng nghĩa

Flirt with /flɜrt wɪð/ 

(v): Tán tỉnh.

Ex: He enjoys flirting with people he meets at parties.

(Anh ấy thích tán tỉnh những người anh gặp ở các buổi tiệc.)


Từ trái nghĩa

Ignore /ɪɡˈnɔr/ 

(v): Lờ đi.

Ex: Don't ignore someone who's trying to chat you up; it might be an opportunity for a pleasant conversation.

(Đừng lờ đi ai đó đang cố gắng trò chuyện với bạn; đó có thể là cơ hội cho một cuộc trò chuyện dễ chịu.)



Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm