Check up


Check up 

/tʃɛk ʌp/ 

Kiểm tra sức khỏe hoặc tình trạng của ai đó, thường bởi một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Ex: I need to schedule a check-up with my dentist.

(Tôi cần đặt lịch hẹn kiểm tra sức khỏe với nha sĩ của tôi.)


Từ đồng nghĩa

Examine /ɪɡˈzæmɪn/ 

(v): Kiểm tra.

Ex: The doctor will examine you thoroughly during the check-up.

(Bác sĩ sẽ kiểm tra bạn một cách kỹ lưỡng trong quá trình kiểm tra sức khỏe.)

Từ trái nghĩa

Neglect /nɪˈɡlɛkt/ 

(v): Bỏ qua.

Ex: Don't neglect your health; make sure to get regular check-ups.

(Đừng bỏ qua sức khỏe của bạn; hãy đảm bảo kiểm tra sức khỏe đều đặn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm