Close up


Close up 

/kləʊz ʌp/

  • Lành lại (vết thương)

Ex: His wound quickly closes up.

(Vết thương của anh ấy khép lại nhanh chóng.)

  • Che giấu cảm xúc

Ex: She closed up when I asked about her family.

(Cô ấy im lặng khi tôi hỏi về gia đình cô ấy.)

  • Đóng cửa

Ex: Why don't we close up and go out for lunch?

(Tại sao chúng ta không đóng cửa và ra ngoài ăn trưa nhỉ?)

Từ đồng nghĩa

Heal up /hiːl ʌp/

(v): Lành lại

Ex: The cut healed up without leaving a scar.

(Vết cắt lành lại không để lại sẹo.)

Từ trái nghĩa

Open up /ˈoʊpən ʌp/

(v): Mở cửa

Ex: They plan to open up a new branch next year.

(Họ dự định mở một chi nhánh mới vào năm sau.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm