Catch on


Catch on 

/kætʃ ɒn/

Hiểu hoặc nhận thức về một ý tưởng, một khái niệm hoặc một phong cách mới; trở nên phổ biến hoặc được chấp nhận rộng rãi.

ExThe new trend seems to be catching on quickly among young people.

(Dường như xu hướng mới đang trở nên phổ biến nhanh chóng trong số giới trẻ.)


Từ đồng nghĩa

Popular /ˈpɒpjələ(r)/

(a): Phổ biến

The use of case studies has become increasingly popular in higher education.

(Việc sử dụng các nghiên cứu trường hợp ngày càng trở nên phổ biến trong giáo dục đại học.)

Từ trái nghĩa

Miss out on /mɪs aʊt ɒn/ 

(v): Bỏ lỡ

Don't miss out on this opportunity to learn something new.

(Đừng bỏ lỡ cơ hội này để học điều gì đó mới.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm