Check on someone/something


Check on someone/something 

/tʃɛk ɒn/ 

Kiểm tra tình hình hoặc trạng thái của ai đó hoặc cái gì đó, thường là để đảm bảo rằng mọi thứ đang ổn.

 Ex: I'll check on the kids to make sure they're asleep.

(Tôi sẽ kiểm tra trẻ em để đảm bảo rằng họ đã ngủ.)


Từ đồng nghĩa

Monitor /ˈmɒnɪtər/ 

(v): Theo dõi.

Ex: The doctor will monitor your progress during treatment.

(Bác sĩ sẽ theo dõi sự tiến triển của bạn trong quá trình điều trị.)


Từ trái nghĩa

 

Ignore /ɪɡˈnɔː/ 

 

(v): Lờ đi.

Ex: Don't ignore any warning signs; they could indicate a serious problem.

(Đừng lờ đi bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào; chúng có thể chỉ ra một vấn đề nghiêm trọng.)



Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm