Cut down


Cut down 

/kʌt daʊn /

  • (+ on) Cắt giảm về lượng 

Ex: How can you cut down the risk of cancer?

         (Bạn làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ bị ung thư?)  

Ex: These improvements will cut down on traffic noise.

        (Những sự cải thiện này sẽ giảm thiểu tiếng ồn giao thông.)  

  • Làm cái gì đó ít đi, đặc biệt là những việc không tốt cho sức khỏe

Ex: I'm trying to cut down on fast food.  

       (Tôi đang cố gắng cắt giảm đồ ăn nhanh.) 

  • Đốn cây

Ex: It’s unnecessary to cut down all the trees in this area. 

       (Không cần thiết để chặt hết tất cả các cây xanh trong khu vực này.) 

  • Sát hại, làm bị thương 

Ex: He was cut down by an assassin's bullet. 

       (Anh ta bị sát hại bằng một viên đạn của tên ám sát.)

Từ đồng nghĩa
  • Reduce /rɪˈdʒuːs/ 

(v): giảm xuống, làm giảm xuống  

Ex: Do nuclear weapons really reduce the risk of war? 

(Vũ khí hạt nhân có thật sự làm giảm nguy cơ chiến tranh không?)  

  • Kill /kɪl/

(v): giết, sát hại

Ex: Cancer kills thousands of people every year. 

(Căn bệnh ung thư lấy đi sinh mạng của hàng nghìn người mỗi năm.) 

Từ trái nghĩa
  • Increase /ɪnˈkriːs/

(v): tăng lên, làm cho tăng lên

Ex: The cost of the project has increased significantly since it began. 

(Chi phí của dự án đã tăng lên đáng kể kể từ khi nó bắt đầu.) 


Bình chọn:
4 trên 4 phiếu

>> Xem thêm