Check back


Check back 

 /tʃɛk bæk/  

Kiểm tra hoặc trở lại sau một khoảng thời gian để xem nếu có thông tin mới hoặc cập nhật.

Ex: I'll check back with you later to see if you need any further assistance.

(Tôi sẽ kiểm tra lại với bạn sau để xem bạn cần hỗ trợ gì nữa không.)


Từ đồng nghĩa

Follow up /ˈfɒləʊ ʌp/ 

(v): Theo dõi.

Ex: I'll follow up on this issue next week.

(Tôi sẽ tiếp tục theo dõi vấn đề này vào tuần sau.)


Từ trái nghĩa

Neglect /nɪˈɡlɛkt/ 

(v): Bỏ mặc.

Ex: It's important not to neglect your health.

(Quan trọng là không bỏ mặc sức khỏe của bạn.)



Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm