Clean something up


Clean something up 

/kliːn ˈsʌmθɪŋ ʌp/

Dọn dẹp hoặc làm sạch một không gian hoặc vật thể để làm cho nó sạch sẽ và gọn gàng.

Ex: Let's clean up the kitchen before guests arrive.

(Hãy dọn dẹp nhà bếp trước khi khách đến.)

Từ đồng nghĩa

Tidy up /ˈtaɪdi ʌp/

(v): Dọn dẹp.

Ex: Can you tidy up the living room before our guests arrive?

(Bạn có thể dọn dẹp phòng khách trước khi khách đến chơi không?)

Từ trái nghĩa

Mess up /mɛs ʌp/

(v): Làm lộn xộn

Ex: Don't mess up the room after I clean it.

(Đừng làm lộn xộn phòng sau khi tôi dọn dẹp.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm