-
Salt something away là gì? Nghĩa của Salt something away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Salt something away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Salt something away
-
Settle on something là gì? Nghĩa của Settle on something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Settle on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Settle on something
-
Scare away/off là gì? Nghĩa của Scare away/off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Scare away/off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scare away/off
-
Scale back là gì? Nghĩa của Scale back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Scale back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scale back
-
Stand up for là gì? Nghĩa của Stand up for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Stand up for . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stand up for
-
Smash down là gì? Nghĩa của Smash down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Smash down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Smash down
-
Scale up là gì? Nghĩa của Scale up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Scale up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scale up
-
Start up là gì? Nghĩa của Start up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Start up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Start up
-
Speak out là gì? Nghĩa của Speak out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Speak out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Speak out
-
Sell someone out là gì? Nghĩa của Sell someone out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sell someone out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sell someone out
-
Save (something) up là gì? Nghĩa của Save (something) up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Save (something) up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Save (something) up
-
Scrape by on something là gì? Nghĩa của Scrape by on something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Scrape by on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scrape by on something
-
Scream out là gì? Nghĩa của Scream out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Scream out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scream out
-
Search for somebody/something là gì? Nghĩa của Search for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Search for somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Search for somebody/something
-
See about (doing) something là gì? Nghĩa của See about (doing) something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ See about (doing) something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với See about (doing) something
-
See to somebody/something là gì? Nghĩa của See to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ See to somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với See to somebody/something
-
Seek somebody/something out là gì? Nghĩa của Seek somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Seek somebody/something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Seek somebody/something out
-
Seize on/upon something là gì? Nghĩa của Seize on/upon something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Seize on/upon something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Seize on/upon something
-
Sell something off là gì? Nghĩa của Sell something off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sell something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sell something off
-
Sell something on là gì? Nghĩa của Sell something on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sell something on Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sell something on
-
Be sold out là gì? Nghĩa của Be sold out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Be sold out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Be sold out
-
Send somebody/something ahead là gì? Nghĩa của Send somebody/something ahead - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Send somebody/something ahead Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Send somebody/something ahead
-
Send somebody away là gì? Nghĩa của Send somebody away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Send somebody away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Send somebody away
-
Serve as/for something là gì? Nghĩa của Serve as/for something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Serve as/for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Serve as/for something
-
Set something against something là gì? Nghĩa của Set something against something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Set something against something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Set something against something
-
Set somebody/something apart là gì? Nghĩa của Set somebody/something apart - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Set somebody/something apart Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Set somebody/something apart
-
Set something aside là gì? Nghĩa của Set something aside - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Set something aside Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Set something aside
-
Set somebody/something back là gì? Nghĩa của Set somebody/something back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Set somebody/something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Set somebody/something back
-
Shame somebody into (doing) something là gì? Nghĩa của Shame somebody into (doing) something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Shame somebody into (doing) something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Shame somebody into (doing) something
-
Sharpen up là gì? Nghĩa của Sharpen up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sharpen up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sharpen up
-
Shop around là gì? Nghĩa của Shop around - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Shop around Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Shop around
-
Shut somebody/something off là gì? Nghĩa của Shut somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Shut somebody/something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Shut somebody/something off
-
Shut somebody out là gì? Nghĩa của Shut somebody out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Shut somebody out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Shut somebody out
-
Shut something out là gì? Nghĩa của Shut something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Shut something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Shut something out
-
Side with somebody (against somebody) là gì? Nghĩa của Side with somebody (against somebody) - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Side with somebody (against somebody) Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Side with somebody (against somebody)
-
Sign something away là gì? Nghĩa của Sign something away - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sign something away Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sign something away
-
Sing along là gì? Nghĩa của Sing along - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sing along Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sing along
-
Sink into something là gì? Nghĩa của Sink into something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sink into something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sink into something
-
Sit on something là gì? Nghĩa của Sit on something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sit on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sit on something
-
Sketch something in là gì? Nghĩa của Sketch something in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sketch something in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sketch something in
-
Skim through là gì? Nghĩa của Skim through - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Skim through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Skim through
-
Sleep in là gì? Nghĩa của Sleep in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sleep in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sleep in
-
Sleep on something là gì? Nghĩa của Sleep on something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sleep on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sleep on something
-
Sleep over là gì? Nghĩa của Sleep over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sleep over Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sleep over
-
Slow (somebody/something) down là gì? Nghĩa của Slow (somebody/something) down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Slow (somebody/something) down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Slow (somebody/something) down
-
Smarten up là gì? Nghĩa của Smarten up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Smarten up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Smarten up
-
Smell of something là gì? Nghĩa của Smell of something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Smell of something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Smell of something
-
Smell somebody/something out là gì? Nghĩa của Smell somebody/something out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Smell somebody/something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Smell somebody/something out
-
Space (somebody) out là gì? Nghĩa của Space (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Space (somebody) out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Space (somebody) out
-
Speak for somebody là gì? Nghĩa của Speak for somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Speak for somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Speak for somebody
-
Speak up là gì? Nghĩa của Speak up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Speak up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Speak up
-
Spin off là gì? Nghĩa của Spin off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Spin off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Spin off
-
Split up là gì? Nghĩa của Split up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Split up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Split up
-
Stand for something là gì? Nghĩa của Stand for something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Stand for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stand for something
-
Spring from something là gì? Nghĩa của Spring from something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Spring from something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Spring from something
-
Stare at somebody/something là gì? Nghĩa của Stare at somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Stare at somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stare at somebody/something
-
Starve for something là gì? Nghĩa của Starve for something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Starve for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Starve for something
-
Starve somebody/something of something là gì? Nghĩa của Starve somebody/something of something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Starve somebody/something of something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Starve somebody/something of something
-
Stir somebody up là gì? Nghĩa của Stir somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Stir somebody up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stir somebody up
-
Stress somebody out là gì? Nghĩa của Stress somebody out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Stress somebody out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stress somebody out
-
Sack out là gì? Nghĩa của Sack out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sack out . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sack out
-
Slice up là gì? Nghĩa của Slice up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Slice up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Slice up
-
Scale down là gì? Nghĩa của Scale down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Scale down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scale down
-
Saw off là gì? Nghĩa của Saw off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Saw off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Saw off
-
Sail into là gì? Nghĩa của Sail into - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sail into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sail into
-
Slow (something) down là gì? Nghĩa của Slow (something) down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Slow (something) down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Slow (something) down
-
Sign up là gì? Nghĩa của Sign up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sign up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sign up
-
Shut off là gì? Nghĩa của Shut off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Shut off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Shut off
-
Sit about là gì? Nghĩa của Sit about - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Sit about. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sit about
-
Save on là gì? Nghĩa của Save on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Save on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Save on
-
Stand up là gì? Nghĩa của Stand up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Stand up . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stand up
-
Spell out là gì? Nghĩa của Spell out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Spell out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Spell out
-
Stay up là gì? Nghĩa của stay up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ stay up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stay up
-
Stay behind là gì? Nghĩa của stay behind - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ stay behind. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stay behind
-
Stay away from là gì? Nghĩa của stay away from - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ stay away from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stay away from
-
Stand out là gì? Nghĩa của stand out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ stand out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stand out
-
Stand in for là gì? Nghĩa của stand in for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ stand in for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stand in for
-
Stand for là gì? Nghĩa của stand for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ stand for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stand for
-
Stand by là gì? Nghĩa của stand by - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ stand by. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stand by
-
Slow down là gì? Nghĩa của slow down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ slow down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với slow down
-
Shut up là gì? Nghĩa của shut up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ shut up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với shut up
-
Shut down là gì? Nghĩa của shut down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ shut down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với shut down
-
Show up là gì? Nghĩa của show up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ show up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với show up
-
Show off là gì? Nghĩa của show off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ show off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với show off
-
Settle down là gì? Nghĩa của settle down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ settle down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với settle down
-
Set up là gì? Nghĩa của set up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ set up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với set up
-
Set out là gì? Nghĩa của set out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ set out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với set out
-
Set off là gì? Nghĩa của set off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ set off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với set off
-
Send to là gì? Nghĩa của send to - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ send to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với send to
-
Send back là gì? Nghĩa của send back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ send back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với send back
-
See through là gì? Nghĩa của see through - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ see through. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với see through
-
See about là gì? Nghĩa của see about - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ see about. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với see about
-
See off là gì? Nghĩa của see off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ see off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với see off
-
Save up là gì? Nghĩa của save up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ save up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với save up