Stick up for


Stick up for 

/stɪk ʌp fɔːr/

Bảo vệ ai đó, ủng hộ ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc tranh cãi

Ex: I will always stick up for my friends, no matter what.

(Tôi sẽ luôn bảo vệ bạn bè của mình, bất kể điều gì xảy ra.)         

Từ đồng nghĩa

Defend /dɪˈfɛnd/

(v): Bảo vệ

Ex: It's important to defend those who cannot defend themselves.

(Quan trọng là bảo vệ những người không thể tự bảo vệ được.)

Từ trái nghĩa

Betray /bɪˈtreɪ/

(v): Phản bội

Ex: It's disappointing when friends don't stick up for each other in times of need.

(Thật đáng thất vọng khi bạn bè không bảo vệ lẫn nhau trong những lúc cần.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm