Stand up


Stand up 

/stænd ʌp/

Đứng dậy

Ex: Please stand up when the national anthem is played.

(Vui lòng đứng dậy khi quốc ca được phát.)         

Từ đồng nghĩa

Rise /raɪz/

(v): Đứng dậy

Ex: The audience rose to their feet to applaud the performance.

(Khán giả đứng dậy để vỗ tay cho màn trình diễn.)

Từ trái nghĩa

Sit down /sɪt daʊn/

(v): Ngồi xuống

Ex: Please sit down, the meeting is about to start.

(Xin hãy ngồi xuống, cuộc họp sắp bắt đầu.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm