Slow (something) down


Slow (something) down 

/sloʊ ˈsʌmθɪŋ daʊn/

Làm chậm lại

Ex: The teacher asked the students to slow down while reading.

(Giáo viên yêu cầu học sinh hãy đọc chậm lại.)         

Từ đồng nghĩa

Decelerate /dɪˈsɛləˌreɪt/

(v): Làm chậm lại

Ex: The driver decelerated as they approached the sharp turn.

(Tài xế đã làm chậm lại khi họ tiến đến khúc cua góc.)

Từ trái nghĩa

Speed up /spiːd ʌp/

(v): Tăng tốc

Ex: To catch the train, we need to speed up.

(Để kịp chuyến tàu, chúng ta cần tăng tốc.)

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm