Set out


Set out 

/sɛt aʊt/ 

  • Bắt đầu một cuộc hành trình, chuyến đi, hoặc một nhiệm vụ.

Ex: We set out early in the morning to avoid traffic.

(Chúng tôi khởi hành sớm vào buổi sáng để tránh giao thông.) 

  • Bắt đầu làm một việc gì đó hoặc làm việc trên một việc gì đó với một mục đích cụ thể.

Ex: The team set out to develop a new product for the market.

(Đội ngũ đã bắt đầu phát triển một sản phẩm mới cho thị trường.)

Từ đồng nghĩa
  • Embark on /ɛmˈbɑːrk/ 

(v): Bắt đầu, lên đường

Ex: They embarked on a new business venture.

(Họ bắt đầu một dự án kinh doanh mới.) 

  • Start /stɑːt/ 

(v): Bắt đầu

Ex: Mistakes were starting to creep in.

(Những sai lầm bắt đầu len lỏi vào.)

Từ trái nghĩa
  • Conclude /kənˈkluːd/ 

(v): Kết thúc

Ex: The meeting concluded before they could set out the next steps.

(Cuộc họp kết thúc trước khi họ có thể bắt đầu các bước tiếp theo.)

  • End /end/ 

(v): Kết thúc

Ex: A back injury effectively ended her career.

(Một chấn thương ở lưng đã kết thúc sự nghiệp của cô ấy một cách hiệu quả.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm