Skim through


Skim through something

/ skɪm θruː /

Đọc lướt qua cái gì

Ex: I only had time to skim through the report.

(Tôi chỉ kịp đọc lướt qua bản báo cáo thôi.)

Từ đồng nghĩa

Browse /braʊz/

(V) Đọc qua

Ex: I was browsing through fashion magazines to find a new hairstyle.

(Tôi đang đọc lướt qua quyển tạp chí để tìm kiểu tóc mới.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm